zusammenlegen (v) nghĩa tiếng Việt là
đóng góp
zusammenlegen còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của zusammenlegen
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đóng góp
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của zusammenlegen
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan zusammenlegen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
zusammenlegen