zusammenklappen (v) nghĩa tiếng Việt là
gập lại
zusammenklappen còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-10-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của zusammenklappen
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của gập lại
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của zusammenklappen
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan zusammenklappen
Mở Rộng