zusammengeschlossen (Partizip II) nghĩa tiếng Việt là
hợp nhất
zusammengeschlossen còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của zusammengeschlossen
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của hợp nhất
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của zusammengeschlossen
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan zusammengeschlossen
Mở Rộng