zusammengefasst (v)(Past participle) nghĩa tiếng Việt là
đã soạn thảo
zusammengefasst còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của zusammengefasst
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã soạn thảo
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của zusammengefasst
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan zusammengefasst
Mở Rộng