zurückholen (v) nghĩa tiếng Việt là
khôi phục
zurückholen còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của zurückholen
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của khôi phục
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của zurückholen
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan zurückholen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
zurückholen