zurückgewinnen (infinitive verb) nghĩa tiếng Việt là
lấy lại
zurückgewinnen còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của zurückgewinnen
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của lấy lại
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của zurückgewinnen
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan zurückgewinnen
Mở Rộng