zurückgetreten còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của zurückgetreten
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Từ chức khỏi
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của zurückgetreten
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan zurückgetreten
Mở Rộng