zurückgetreten (v) nghĩa tiếng Việt là
từ bỏ
zurückgetreten còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của zurückgetreten
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của từ bỏ
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của zurückgetreten
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan zurückgetreten
Mở Rộng