zurückfordern (v)(Present tense) nghĩa tiếng Việt là
giành lại
zurückfordern còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của zurückfordern
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của giành lại
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của zurückfordern
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan zurückfordern
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
zurückfordern