zunehmen (Vi)(hat)(zugenommen, zunahm) nghĩa tiếng Việt là
tăng trưởng
zunehmen còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan zunehmen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
zunehmen