zudeckte (v)(Past tense) nghĩa tiếng Việt là
phủ lên
zudeckte còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-04-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của zudeckte
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của phủ lên
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của zudeckte
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan zudeckte
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
zudeckte