zerfleischen (zerfleischst, zerfleischte, hat zerfleischt) (tr)(Vt)(hat) nghĩa tiếng Việt là
Xé xác
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan zerfleischen (zerfleischst, zerfleischte, hat zerfleischt)
Mở Rộng