yêu thương nghĩa tiếng Anh là
affectionate
/əˈfekʃənət/
(adj)
yêu thương còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-01-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của affectionate
Nghe phát âm giọng Mỹ của affectionate
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của yêu thương
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan affectionate: yêu thương
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
affectionate