yếu ớt nghĩa tiếng Anh là
faint
/feɪnt/
(adj)
yếu ớt còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-01-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của faint
Nghe phát âm giọng Mỹ của faint
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của yếu ớt
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của faint
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan faint: yếu ớt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
faint