yếu ớt nghĩa tiếng Anh là
puny
/ˈpjuːni/
(adj)
yếu ớt còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của puny
Nghe phát âm giọng Mỹ của puny
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của yếu ớt
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của puny
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan puny: yếu ớt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
puny