Diễn Giải
yếu đuối nghĩa tiếng Anh là
namby pamby
/ˌnæmbi ˈpæmbi/
(adj)
yếu đuối còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 26-04-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của namby pamby
Nghe phát âm giọng Mỹ của namby pamby
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan namby pamby: yếu đuối
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
namby pamby