yêu nghĩa tiếng Đức là
verlieben
(v)(infinitive)
yêu còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 05-09-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của verlieben
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của yêu
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của verlieben
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan verlieben: yêu
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
verlieben