yểm trợ nghĩa tiếng Anh là reinforce
/ˌriːɪnˈfɔːrs/
yểm trợ còn có các bản dịch khác là
sustain, support, shore up, reenforce, prop up
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan reinforce: yểm trợ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
reinforce
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
yểm trợ