yelled (v)(Past participle) nghĩa tiếng Việt là
đã hét lên
yelled phiên âm IPA là /jɛld/
yelled còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của yelled
Nghe phát âm giọng Mỹ của yelled
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã hét lên
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan yelled
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
yelled