xuyên suốt nghĩa tiếng Anh là thrilling
/ˈθrɪlɪŋ/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan thrilling: xuyên suốt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
thrilling
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
xuyên suốt