xuyên suốt nghĩa tiếng Đức là durchdringend
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan durchdringend: xuyên suốt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
durchdringend
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
xuyên suốt