xuyên qua nghĩa tiếng Anh là
permeate
/ˈpɜːmɪeɪt/
(v)
xuyên qua còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của permeate
Nghe phát âm giọng Mỹ của permeate
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của xuyên qua
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của permeate
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan permeate: xuyên qua
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
permeate