xuyên qua nghĩa tiếng Đức là
durch
(Präposition)
xuyên qua còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-12-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan durch: xuyên qua
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
durch