xuyên qua nghĩa tiếng Đức là
hindurch
(adv)
xuyên qua còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-06-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan hindurch: xuyên qua
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
hindurch