xuyên qua nghĩa tiếng Đức là
durch-
prefix
xuyên qua còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-12-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan durch-: xuyên qua
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
durch-