xuống dốc nghĩa tiếng Anh là
downturn
/ˈdaʊntɜːrn/
(n)
xuống dốc còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan downturn: xuống dốc
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
downturn