xuống dốc nghĩa tiếng Đức là
Rückgang
(m)
xuống dốc còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 15-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Rückgang: xuống dốc
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Rückgang