xuống đoạn nghĩa tiếng Anh là
heel
/hiːl/
(n)
xuống đoạn còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan heel: xuống đoạn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
heel