xung quanh nghĩa tiếng Anh là
circumjacent
/ˌsɜːrkəmˈdʒeɪsənt/
xung quanh còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của circumjacent
Nghe phát âm giọng Mỹ của circumjacent
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của xung quanh
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của circumjacent
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan circumjacent: xung quanh
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
circumjacent