xung quanh nghĩa tiếng Anh là
surrounding
/səˈraʊndɪŋ/
(adj)
xung quanh còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của surrounding
Nghe phát âm giọng Mỹ của surrounding
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của xung quanh
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của surrounding
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan surrounding: xung quanh
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
surrounding