xung quanh nghĩa tiếng Anh là
adjacence
/ˈædʒeɪsəns/
(n)
xung quanh còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của adjacence
Nghe phát âm giọng Mỹ của adjacence
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của xung quanh
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của adjacence
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan adjacence: xung quanh
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
adjacence