xúc tiến nghĩa tiếng Anh là
practise
/ˈpræktɪs/
(v)
xúc tiến còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của practise
Nghe phát âm giọng Mỹ của practise
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của xúc tiến
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của practise
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan practise: xúc tiến
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
practise