xuất vốn nghĩa tiếng Anh là
bankroll
/ˈbæŋkrəʊl/
(v)
xuất vốn còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của bankroll
Nghe phát âm giọng Mỹ của bankroll
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của xuất vốn
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của bankroll
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan bankroll: xuất vốn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
bankroll