xuất quỹ nghĩa tiếng Anh là
disburse
/dɪsˈbɜːs/
(v)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 18-09-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của disburse
Nghe phát âm giọng Mỹ của disburse
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của xuất quỹ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của disburse
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan disburse: xuất quỹ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
disburse