xuất phát nghĩa tiếng Đức là entstehen
xuất phát còn có các bản dịch khác là
ausgehend, stammte, Start, ableiten, abfahren
Bản dịch được cập nhật vào ngày 01-05-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan entstehen: xuất phát
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
entstehen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
xuất phát