xuất hiện nghĩa tiếng Đức là
entsprießen
(Vi)(ist)(entsproß, entsproßen)
xuất hiện còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan entsprießen: xuất hiện
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
entsprießen