xóc nảy nghĩa tiếng Anh là
bounce
/baʊns/
(v)
xóc nảy còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của bounce
Nghe phát âm giọng Mỹ của bounce
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của xóc nảy
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của bounce
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan bounce: xóc nảy
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
bounce