xoáy nước nghĩa tiếng Anh là
whirl
/wɜːl/
(n)
xoáy nước còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của whirl
Nghe phát âm giọng Mỹ của whirl
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của xoáy nước
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của whirl
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan whirl: xoáy nước
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
whirl