xoáy nghĩa tiếng Anh là whirled
/wɜrld/
xoáy còn có các bản dịch khác là
swirled, whirl, swirl
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan whirled: xoáy
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
whirled
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
xoáy