xoáy nghĩa tiếng Anh là
swirled
/swɜrld/
(v)(Past tense)
xoáy còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan swirled: xoáy
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
swirled