xoáy nghĩa tiếng Đức là gewirbelt
xoáy còn có các bản dịch khác là
wirbelte, wirbelten, Wirbler
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan gewirbelt: xoáy
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
gewirbelt
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
xoáy