xoa dịu nghĩa tiếng Anh là
hushing
/ˈhʌʃɪŋ/
(n)
xoa dịu còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan hushing: xoa dịu
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
hushing