xoá bỏ nghĩa tiếng Anh là
wipe out
/waɪp aʊt/
(v)
xoá bỏ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan wipe out: xoá bỏ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
wipe out