xóa bỏ nghĩa tiếng Anh là blotted
/blɒtɪd/
xóa bỏ còn có các bản dịch khác là
deletes, deleting, erased, erases, effaced
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan blotted: xóa bỏ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
blotted
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
xóa bỏ