xoá bỏ nghĩa tiếng Anh là
omit
/əʊˈmɪt/
(v)
xoá bỏ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan omit: xoá bỏ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
omit