xoá bỏ nghĩa tiếng Anh là
efface
/ɪˈfeɪs/
(v)(Present tense)
xoá bỏ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của efface
Nghe phát âm giọng Mỹ của efface
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của xoá bỏ
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan efface: xoá bỏ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
efface