xơ lở nghĩa tiếng Anh là
blowzy
/ˈblaʊzi/
(adj)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của blowzy
Nghe phát âm giọng Mỹ của blowzy
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của xơ lở
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của blowzy
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan blowzy: xơ lở
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
blowzy