xô đẩy nghĩa tiếng Anh là
elbow
/ˈɛlbəʊ/
(v)
xô đẩy còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-06-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của elbow
Nghe phát âm giọng Mỹ của elbow
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của xô đẩy
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của elbow
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan elbow: xô đẩy
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
elbow