xô đẩy nghĩa tiếng Đức là rempeln
xô đẩy còn có các bản dịch khác là
schubste, drängeln, sich drängeln
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan rempeln: xô đẩy
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
rempeln
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
xô đẩy