xiết chặt còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của strangulation
Nghe phát âm giọng Mỹ của strangulation
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của xiết chặt
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của strangulation
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan strangulation: xiết chặt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
strangulation